Có 2 kết quả:
书架 shū jià ㄕㄨ ㄐㄧㄚˋ • 書架 shū jià ㄕㄨ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
giá sách, kệ sách
Từ điển Trung-Anh
(1) bookshelf
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giá sách, kệ sách
Từ điển Trung-Anh
(1) bookshelf
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0