Có 2 kết quả:

书架 shū jià ㄕㄨ ㄐㄧㄚˋ書架 shū jià ㄕㄨ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

giá sách, kệ sách

Từ điển Trung-Anh

(1) bookshelf
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

giá sách, kệ sách

Từ điển Trung-Anh

(1) bookshelf
(2) CL:個|个[ge4]